Có 1 kết quả:

弱智 ruò zhì ㄖㄨㄛˋ ㄓˋ

1/1

ruò zhì ㄖㄨㄛˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) weak-minded
(2) mentally deficient
(3) retarded

Bình luận 0